Có 4 kết quả:

树叶 shù yè ㄕㄨˋ ㄜˋ树液 shù yè ㄕㄨˋ ㄜˋ樹液 shù yè ㄕㄨˋ ㄜˋ樹葉 shù yè ㄕㄨˋ ㄜˋ

1/4

Từ điển phổ thông

lá cây

Từ điển Trung-Anh

tree leaves

Từ điển Trung-Anh

tree sap

Từ điển Trung-Anh

tree sap

Từ điển phổ thông

lá cây

Từ điển Trung-Anh

tree leaves